Thứ Tư, 1 tháng 4, 2015

Máy in laser đa chức năng Canon MF 4750 chính hãng

Máy in laser đa chức năng Canon MF 4750 chính hãng


Máy in đa chức năng laser Canon MF 4750 đa tác vụ 4 trong 1 bạn có thể không lo lắng về thiếu chức năng khi sử dụng, sẽ là bản ghép quan trọng trong văn phòng của bạn.

Với công nghệ độc quyền của Canon giúp truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa sứ sẽ làm giảm đi thời gian làm nóng của máy , bạn sẽ bất ngờ khi mới click lệnh in thì máy in đã khởi động cho ra bản đầu tiên cực kỳ nhanh chóng.



Khay nạp tài liệu tự động : 35 tờ ADF tự động thực hiện nhiều việc như Scan, sao chụp, Fax tài liệu trên nhiều trang. 

Thông số của máy in Canon đa chức năng MF 4750 

Tốc độ máy in Canon MF 4750 : 23 trang / phút đối với khổ giấy A4. Độ phân giải 600 x 600.

IN  
Phương pháp inMáy in laser đen trắng
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR)23 / 24trang/phút
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xấp xỉ 2,0 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT)Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Lề inLề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư)
Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư)
Các tính năng inWatermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP  
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR)23 / 24 trang/phút
Độ phân giải bản sao600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Số lượng bản sao tối đa99 bản
Phóng to / thu nhỏ25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpPhân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT  
Độ phân giải bản quétĐộ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét24-bit
Quét kéoCó, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF)Có, USB
Các tính năng quétTWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
FAX  
Tốc độ modem33,6Kbps
Độ phân giải fax200 x 400dpi
Phương pháp nénMH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1)256 trang
Quay số bằng phím tắt3 phím
Quay số mã hoá100 phím
Quay nhóm / Điểm đếnTối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến
Truyền fax lần lượtTối đa 113 địa chỉ
Chế độ nhậnChỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng faxFAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự độngA4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn)Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
Nguồn giấy ra100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn)A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Khổ giấy (khay tay)A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn)60 - 163 g/m2
Định lượng giấy (khay giấy)60 - 163 g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn (có dây)USB 2.0 tốc độ cao
Kết nối giao diện chuẩn (không dây)Windows®7 (32/64-bit)
Windows®XP (32/64-bit)
Windows®Vista (32/64-bit)
Mac OS X 10.5.8 or later (*2)
Linux (*3)
Kết nối giao thức mạng làm việcTrình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, phầm mềm sổ địa chỉ , Presto! PageManager
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ128MB
Màn hình LCDMàn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượngKhông có ống mực:11,3kg
Có ống mực:11,9kg
Tiêu thụ điệnTối đa:1320W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành:Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp)
Khi ở chế độ Standby:Xấp xỉ 5,0W
Khi ở chế độ nghỉ:Xấp xỉ 1,4W
Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng)0,7kWh/tuần
Mức âm (*4)Khi đang vận hành:Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
50dB khi in (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm:
6,5B khi in
Khi ở chế độ Standby:Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*5)
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hànhNhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 - 240V: 50 / 60Hz
Cartridge (*6)Cartridge 328: 2.100 trang
(Cartridge đi kèm: 1.000 trang)

Giá bán : 5.300.000 đ Full VAT

Để mua máy in Canon MF 4750 vui lòng gọi điện thoại về số : 0919 237 257 - Mực in Mạnh Tài


0 nhận xét:

Đăng nhận xét